Sign In

Thúc đẩy công nghệ vũ trụ và chuyển đổi số quốc gia: ý nghĩa quan trọng của thông tư 68/2025/TT-BNNMT

15:19 04/12/2025

Chọn cỡ chữ A a  

Việt Nam hiện có và sẽ có nhiều loại vệ tinh quan sát Trái Đất hoạt động trên quỹ đạo, bao gồm cả vệ tinh viễn thám quang học và radar. Hệ thống hạ tầng mặt đất cũng không chỉ dừng lại ở Trạm thu dữ liệu viễn thám mà đã mở rộng bao gồm cả Trạm điều khiển vệ tinh viễn thám.

Ngày 28 tháng 11 năm 2025, Bộ Nông nghiệp và Môi trường đã ban hành Thông tư số 68/2025/TT-BNNMT quy định kỹ thuật vận hành công trình hạ tầng thu nhận dữ liệu ảnh viễn thám. Thông tư này có hiệu lực thi hành từ ngày 15 tháng 01 năm 2026, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện hành lang pháp lý, nâng cao năng lực quản lý và khai thác hiệu quả tài nguyên dữ liệu viễn thám quốc gia.

 

1. Sự cần thiết và cơ sở pháp lý cho việc ban hành thông tư

Việc vận hành trạm thu nhận dữ liệu ảnh viễn thám trong thời gian qua chủ yếu được thực hiện theo Thông tư số 39/2015/TT-BTNMT, tập trung chủ yếu vào trạm thu ảnh viễn thám Quang học độ phân giải cao và trung bình/thấp.

Tuy nhiên, với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ vũ trụ, Việt Nam hiện có và sẽ có nhiều loại vệ tinh quan sát Trái Đất hoạt động trên quỹ đạo, bao gồm cả vệ tinh viễn thám quang học và radar. Hệ thống hạ tầng mặt đất cũng không chỉ dừng lại ở Trạm thu dữ liệu viễn thám mà đã mở rộng bao gồm cả Trạm điều khiển vệ tinh viễn thám.

Quy trình kỹ thuật cũ không còn đáp ứng đủ, vì nó chưa bao gồm các quy trình cho trạm điều khiển vệ tinh và không thể áp dụng toàn diện cho vệ tinh viễn thám radar.

Việc ban hành Thông tư 68/2025/TT-BNNMT là một yêu cầu tất yếu để: (1) Thực hiện các Nghị quyết của Đảng và Chính phủ: Đặc biệt là Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia, trong đó nhấn mạnh việc làm chủ các công nghệ chiến lược như thông tin vệ tinh và xây dựng hạ tầng công nghệ số hiện đại; (2) Nâng cao năng lực quốc gia: Hỗ trợ thực hiện Chiến lược phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo đến năm 2030, thúc đẩy ứng dụng công nghệ vũ trụ trong quản lý tài nguyên, môi trường, giám sát thiên tai, quốc phòng, an ninh; (3) Thi hành Luật và Nghị định: Tuân thủ Nghị định số 03/2019/NĐ-CP về hoạt động viễn thám, trong đó quy định trách nhiệm của các Bộ, cơ quan ngang Bộ trong việc xây dựng và vận hành hệ thống thu nhận dữ liệu ảnh viễn thám chuyên ngành; (4) Việc xây dựng mới quy định kỹ thuật vận hành là hết sức cần thiết để tạo hành lang pháp lý cho việc vận hành cơ sở hạ tầng thu nhận và xử lý dữ liệu viễn thám, thúc đẩy phát triển khoa học công nghệ và chuyển đổi số.

2. Nội dung cơ bản và điểm mới quan trọng của thông tư

Thông tư 68/2025/TT-BNNMT có phạm vi điều chỉnh là quy định kỹ thuật vận hành công trình hạ tầng thu nhận dữ liệu ảnh viễn thám, áp dụng cho các cơ quan nhà nước; tổ chức, cá nhân được giao vận hành, bảo trì công trình này. Thông tư được bố cục thành 05 Chương và 34 Điều. Một số nội dung chính của Thông tư gồm:

Chương II: Quy định về Công trình Hạ tầngChương này đưa ra các yêu cầu cơ bản, toàn diện đối với công trình hạ tầng để đảm bảo vận hành ổn định và hiệu quả, bao gồm: (1) Yêu cầu Kỹ thuật: Quy định Trạm thu và Trạm điều khiển phải liên lạc được với vệ tinh, đảm bảo chất lượng dữ liệu và phải được lắp đặt tại vị trí thông thoáng; (2) Môi trường làm việc: Quy định cụ thể về điều kiện môi trường trong nhà (nhiệt độ $18^{\circ}C$ đến $25^{\circ}C$, độ ẩm 40% đến 70%) và ngoài trời; (3) Hệ thống cung cấp điện: Bắt buộc trang bị hệ thống điện dự phòng (ổn định nguồn, lưu điện, máy phát điện dự phòng) để duy trì hoạt động liên tục 24/7. Hệ thống lưu điện phải duy trì hoạt động tối thiểu 30 phút sau khi mất điện lưới; (4) Yêu cầu về Nhân sự (Ca trực): Quy định cán bộ kỹ thuật vận hành phải có trình độ đại học trở lên và có kinh nghiệm thực tế từ 01 năm trở lên. Số lượng tối thiểu là 06 cán bộ kỹ thuật cho mỗi ca trực tại cả trạm điều khiển vệ tinh viễn thám và trạm thu dữ liệu viễn thám.

Chương III và IV: Quy trình Vận hành Chi tiếtĐây là phần cốt lõi của Thông tư, đặc biệt bổ sung quy trình vận hành chi tiết cho Trạm điều khiển vệ tinh viễn thám (Chương III) và hệ thống hóa, chi tiết hóa quy trình vận hành Trạm thu dữ liệu viễn thám (Chương IV) cho cả vệ tinh quang học và radar: (1) Vận hành Trạm Điều khiển (Mới): Tập trung vào lập kế hoạch nhiệm vụ, điều chỉnh quỹ đạo, truyền lệnh, giám sát trạng thái vệ tinh, và phối hợp hằng ngày với Trạm thu; (2) Vận hành Trạm Thu: Quy định cụ thể công tác chuẩn bị trước, trong và sau phiên thu nhận, bao gồm kiểm tra trạng thái sẵn sàng, theo dõi tín hiệu, và đặc biệt là quy trình đánh giá chất lượng dữ liệu thu được (độ che phủ mây đối với quang học và tỷ số công suất tín hiệu trên nhiễu (SNR) đối với radar); (3) Lưu trữ, Sao lưu: Quy định rõ việc sao lưu dữ liệu phải được thực hiện hằng ngày vào cuối ca trực và phải sao lưu ít nhất 02 bộ trên các phương tiện, thiết bị lưu trữ độc lập và ở các vị trí khác nhau để phòng tránh rủi ro.

3. Ý nghĩa to lớn trong ứng dụng và quản lý

Thông tư 68/2025/TT-BNNMT có ý nghĩa chiến lược, tạo nền tảng vững chắc cho việc quản lý và phát triển lĩnh vực viễn thám quốc gia: (1) Đảm bảo Tính Ổn định và An toàn Hệ thống: Các quy định chặt chẽ về hạ tầng kỹ thuật, nguồn điện dự phòng, nhân sự và quy trình vận hành 24/7 đảm bảo công trình hạ tầng thu nhận dữ liệu viễn thám hoạt động liên tục, ổn định và an toàn, đặc biệt quan trọng trong các tình huống khẩn cấp (quốc phòng, an ninh, phòng chống thiên tai); (2) Tiêu chuẩn hóa quy trình: Thông tư tạo ra một cơ sở pháp lý thống nhất và tiêu chuẩn hóa các quy trình kỹ thuật vận hành cho cả trạm điều khiển và trạm thu, áp dụng được cho cả vệ tinh quang học và radar, giúp các cơ quan, đơn vị quản lý nhà nước xây dựng kế hoạch, dự toán kinh phí một cách hiệu quả và minh bạch; (3) Phối hợp và Tích hợp Dữ liệu: Quy định về cơ chế phối hợp vận hành giữa Trạm điều khiển và Trạm thu giúp thông tin được trao đổi hằng ngày, đảm bảo sự linh hoạt trong điều chỉnh kế hoạch thu quét. Việc tiêu chuẩn hóa quy trình kỹ thuật cũng là tiền đề giúp tăng cường chia sẻ, tích hợp dữ liệu giữa các cơ quan nhà nước, phù hợp với mục tiêu Chính phủ số.

4. Vai trò và tác động đối với các đối tượng liên quan

Thông tư 68/2025/TT-BNNMT là một văn bản pháp lý đa chiều, mang lại những tác động tích cực và rõ rệt cho nhiều nhóm đối tượng:

Thông tư đóng vai trò là công cụ quản lý nhà nước hiệu quả: (1) Cơ sở Pháp lý và Kỹ thuật: Cung cấp cơ sở pháp lý rõ ràng, thống nhất để quản lý, giám sát hoạt động vận hành hạ tầng viễn thám. Đây là căn cứ để các cấp quản lý đưa ra các quyết định đầu tư, phân bổ ngân sách, và đánh giá hiệu quả hoạt động của công trình hạ tầng một cách khoa học, minh bạch; (2) Đảm bảo Chất lượng Dịch vụ: Đảm bảo nguồn dữ liệu viễn thám được thu nhận có chất lượng cao, phục vụ kịp thời và hiệu quả cho các nhiệm vụ quản lý nhà nước như: quy hoạch đô thị, quản lý môi trường, giám sát tài nguyên thiên nhiên, và đặc biệt là phục vụ công tác phòng chống, giảm nhẹ thiên tai.

 Đối với cán bộ kỹ thuật các đơn vị sự nghiệp và đơn vị vận hành công trình thu nhận dữ liệu viễn thám. Đây là nhóm đối tượng chịu tác động trực tiếp nhất từ Thông tư: (1) Tài liệu Hướng dẫn Kỹ thuật: Thông tư cung cấp tài liệu kỹ thuật chuẩn mực, chi tiết (Chương III & IV) để thực hiện nhiệm vụ hàng ngày. Các quy trình về chuẩn bị, vận hành, kiểm soát chất lượng giúp cán bộ kỹ thuật chuẩn hóa các thao tác, giảm thiểu sai sót, nâng cao tính chuyên nghiệp trong vận hành hệ thống phức tạp; (2) Nâng cao Năng lực: Yêu cầu nghiêm ngặt về trình độ nhân sự (tốt nghiệp Đại học trở lên, 01 năm kinh nghiệm thực tế) và số lượng cán bộ trực (tối thiểu 06 người/ca) là động lực để các đơn vị sự nghiệp, đơn vị vận hành tăng cường tập huấn, bồi dưỡng, nâng cao trình độ chuyên môn, đảm bảo đội ngũ cán bộ làm chủ được công nghệ mới.

Đối với các doanh nghiệp có liên quan đến quản lý vận hành trạm thuThông tư thúc đẩy môi trường kinh doanh và cạnh tranh lành mạnh: (1) Minh bạch và Công bằng: Việc có các tiêu chuẩn kỹ thuật thống nhất, rõ ràng về yêu cầu thiết bị, nhân sự, quy trình vận hành giúp các doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc tham gia các dự án, gói thầu vận hành, bảo trì công trình hạ tầng viễn thám; (2) Đảm bảo Chất lượng Đầu vào: Với các yêu cầu chặt chẽ về kiểm soát chất lượng và sao lưu dữ liệu, doanh nghiệp cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng (xử lý, phân tích, cung cấp thông tin viễn thám) sẽ được đảm bảo nguồn dữ liệu đầu vào có chất lượng ổn định, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ đầu ra.

Đối với các đối tượng khai thác, sử dụng dữ liệu viễn thámDù không trực tiếp vận hành, nhưng nhóm người dùng dữ liệu viễn thám là đối tượng hưởng lợi cuối cùng: (1) Nguồn Dữ liệu Đáng tin cậy: Các quy định về quy trình thu nhận, xử lý sự cố và kiểm soát chất lượng dữ liệu (đánh giá độ che phủ mây, SNR) đảm bảo dữ liệu viễn thám cung cấp đến tay người dùng luôn đạt chất lượng cao, ổn định và liên tục; (2) Phục vụ Đa ngành: Từ các cơ quan nghiên cứu khoa học, các viện, trường đại học đến các doanh nghiệp nông nghiệp, giao thông, môi trường, hay quốc phòng, an ninh, tất cả đều được hưởng lợi từ nguồn dữ liệu chuẩn hóa, phục vụ tốt hơn cho các mục tiêu nghiên cứu, phát triển và quản lý chuyên ngành.

Tóm lại, Thông tư 68/2025/TT-BNNMT không chỉ là một quy định kỹ thuật mà còn là một công cụ chiến lược nhằm hiện đại hóa hạ tầng viễn thám quốc gia, tạo ra một hệ sinh thái vận hành chuyên nghiệp, chất lượng, từ đó góp phần thúc đẩy ứng dụng công nghệ vũ trụ, phục vụ đắc lực cho sự nghiệp phát triển bền vững và công cuộc chuyển đổi số quốc gia.

 

Le Minh Quang

Ý kiến

Kế Hoạch Chuẩn hóa dữ liệu ngành Nông Nghiệp và Môi Trường đến năm 2030: Nền tảng của chuyển đổi số và vai trò của dữ liệu viễn thám

Kế Hoạch Chuẩn hóa dữ liệu ngành Nông Nghiệp và Môi Trường đến năm 2030: Nền tảng của chuyển đổi số và vai trò của dữ liệu viễn thám

Trong bối cảnh quốc gia đang đẩy mạnh chuyển đổi số và xây dựng chính phủ điện tử, dữ liệu được xác định là một nguồn tài nguyên cốt lõi. Tuy nhiên, tại nhiều ngành, lĩnh vực tình trạng "cát cứ dữ liệu" – dữ liệu bị phân tán, không đồng nhất, thiếu chuẩn hóa – đã và đang là một rào cản lớn. Tình trạng này gây lãng phí nguồn lực, làm chậm trễ quá trình ra quyết định, và hạn chế khả năng liên thông, chia sẻ để phục vụ quản lý nhà nước và cung cấp dịch vụ công cho người dân